1 | | 100 cách khích lệ nhân viên/ Steve Chandler, Scott Richardson; Người dịch: Kiến Văn, Phạm Hạnh . - Huế: TNxb.Thuận Hóa, 2009. - 271tr.; 20cm Thông tin xếp giá: PM.018394, VN.028250 |
2 | | 100 câu chuyện lý thú về động vật/ Khúc Thắng Huy; Trung Kiên, Kiến Văn: dịch . - H.: Thời đại, 2011. - 166tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN58276, MTN58277, MTN58278, TN26853, TN26854, TN26855, TNL7879, TNL7880 |
3 | | 100 câu chuyện triết lý gợi mở cuộc sống/ Lưu Diệp; Bội Bội, Kiến Văn: dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2011. - 263tr.; 21cm. - ( Tủ sách tâm lý - giáo dục ) Thông tin xếp giá: DM16900, M122909, M122910, M122911, VL39170, VL39171, VN030022 |
4 | | 100 danh tác kinh điển có anh hưởng đến tuổi thơ/ Kiến Văn, Thuần Nghi Oanh: sưu tầm, biên dịch . - H.: Lao động, 2010. - 222tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN58634, MTN58635, MTN58636 |
5 | | 100 danh tác kinh điển có ảnh hưởng đến tuổi thơ/ Kiến Văn, Thuần Nghi Oanh sưu tầm biên dịch . - H.: Lao động, 2010. - 222tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TN26784, TN26785, TN26786 |
6 | | 100 danh tác kinh điển có ảnh hưởng đến tuổi thơ/ Kiến Văn, Thuần Nghi Oanh: dịch . - H.: Lao động, 2011. - 222tr.; 21cm. - ( Tủ sách tâm lý giáo dục ) Thông tin xếp giá: TNL7985, TNL7986 |
7 | | 100 gương phấn đấu của người đoạt giải Nobel/ Lý Hân Nhân; Phúc Quyền, Kiến Văn: Dịch . - H.: Thời đại, 2011. - 286tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM16952, M123070, M123071, M123072, PM021608, VL39281, VL39282, VN030223 |
8 | | 100 người phụ nữ có ảnh hưởng lớn ở mọi thời đại/ Trương Hân Miêu, Ngọc Bình; Người dịch: Kiến Văn, Tiểu Hằng . - H.: Từ điển Bách khoa, 2009. - 463tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PM.018475, VN.028277 |
9 | | 100 nhân vật anh hùng kim cổ/ Tiêu Bảo Minh, Trương Kim Ngọc, Ngụy Cẩm Bình; Dịch: Lê Tiến Thành, Kiến Văn . - H.: Khoa học xã hội, 2009. - 311tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.018632, VN.028369 |
10 | | 100 nhân vật giàu nhất nước Mỹ / Michael Klepper, Robert Gunther; Lưu Cập Đệ, Kiến Văn dịch . - H. : Khoa học xã hội, 2008. - 435tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PM.027371, VV.007830 |
11 | | 100 nhân vật giàu nhất nước Mỹ/ Michael Klepper, Robert Gunther; Liêu Cập Đệ, Kiến Văn: dịch . - TP.Hồ Chí Minh: Khoa học xã hội, 2008. - 435tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM13291, DM13292, M114751, M114753, VL34272, VL34273 |
12 | | 101 lời khuyên hướng dẫn con trai vào đời/ Lý Hoằng; Kiến Văn: biên dịch . - H.: Phụ nữ, 2007. - 195tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DM9971, DM9972, M109432, M109433, VL31633 |
13 | | 25 vấn đề về tình bạn và cách giải quyết / Michele Borba; Nhật Nhật, Kiến Văn dịch . - H. : Phụ nữ, 2007. - 258tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.026197 |
14 | | 5 bài học làm người / Hàn Băng Tâm, Kiến Văn biên dịch . - H. : Lao động xã hội, 2010. - 231tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.020411, VN.029539 |
15 | | 5 bài học làm người/ Hàn Băng Tâm, Kiến Văn dịch . - H.: Lao động xã hội, 2010. - 231tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DM16098, M120180, M120181, VL37559, VL37560 |
16 | | 65 câu chuyện cảm động về tình cha con/ Biên soạn: Bảo Ngọc, Kiến Văn . - Hải Phòng: Nxb.Hải Phòng, 2009. - 351tr.; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019312, VN.028890, VN.028891 |
17 | | 7+1 điều kỳ diệu của hôn nhân/ John C. Friel , Linda D. Friel; Dịch: Huyền Trang, Kiến Văn . - H.: Lao động, 2009. - 317tr.; 20cm Thông tin xếp giá: PM.018914, VN.028608 |
18 | | 72 câu chuyện cảm động về mẹ/ Trương Hiểu Phong, Lâm Thanh Huyền tuyển chọn; Vĩnh Khang, Kiến Văn dịch . - Tái bản lần 2. - Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa; Công ty Văn Lang, 2016. - 295tr.; 21cm. - ( Tủ sách Mẹ và bé ) Thông tin xếp giá: M150198, M150199, M150200, PM038996, PM038997, VV012749, VV77473, VV77474 |
19 | | 80 chiêu thức để kinh doanh thành công/ Vương Chí Cương; Thanh Nhàn, Kiến Văn: biên dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2012. - 255tr.; 21cm. - ( Tủ sách kinh tế - quản trị kinh doanh ) Thông tin xếp giá: DM18526, M128600, M128601, M128602, PM029061, VL42484, VL42485, VN031425 |
20 | | 97 cách thăng tiến trên đường đời / Steve Chandler; Người dịch: Kiến Văn, Thêm Sương . - H. : Lao động xã hội, 2008. - 192tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.026170, VN.026796 |
21 | | 99 chiêu thức xoa bóp bảo vệ sức khỏe / Kiến Văn, Minh Trang biên soạn . - H. : Lao động xã hội, 2007. - 3 tập ; 19cm |
22 | | 99 chiêu thức xoa bóp bảo vệ sức khỏe / Kiến Văn, Minh Trang biên soạn . - H. : Lao động xã hội, 2007. - 219; 19cm Thông tin xếp giá: LCV3617 |
23 | | 99 chiêu thức xoa bóp bảo vệ sức khỏe / Kiến Văn, Minh Trang biên soạn. Tập 1, Các chứng bệnh ở đầu và mặt . - H. : Lao động xã hội, 2007. - 219tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.025342, VN.026198 |
24 | | 99 chiêu thức xoa bóp bảo vệ sức khỏe / Kiến Văn, Minh Trang biên soạn. Tập 2, Các chứng bệnh ở cổ, vai, cánh tay . - H. : Lao động xã hội, 2007. - 267tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.025341, VN.026199 |
25 | | 99 chiêu thức xoa bóp bảo vệ sức khỏe / Kiến Văn, Minh Trang biên soạn. Tập 3, Các chứng bệnh ở lưng, chân . - H. : Lao động xã hội, 2007. - 273tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.025343, VN.026200 |
26 | | 99 chiêu thức xoa bóp bảo vệ sức khỏe : Các chứng bệnh ở đầu và mặt / Minh Trang, N.Kiến Văn biên soạn . - H. : Lao động xã hội, 2007. - 219tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.018236, VN.028158 |
27 | | Bí quyết để thành công nhanh / Kiến Văn, Vĩnh Khanh biên soạn . - H. : Lao động xã hội, 2008. - 269tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.026173, VN.026798 |
28 | | Bí thuật dưỡng sinh của Vua Càn Long: Một bí thuật sống khỏe mạnh sáng suốt và trường thọ/ Hướng Tư; Hải Hà, Kiến Văn: dịch . - H.: Lao động, 2011. - 311tr .: minh họa.; 21cm. - ( Tủ sách sức khỏe - đời sống ) Thông tin xếp giá: DM16902, M122915, M122916, M122917, PM021245, VL39174, VL39175, VN030018 |
29 | | Cách thay đổi đời bạn: Sống để yêu thương và trao tặng/ Zrnest Holmes; Thế Dũng, Kiến Văn: Biên soạn . - H.: Lao động, 2012. - 255tr.; 21cm. - ( Tủ sách tâm lý giáo dục ) Thông tin xếp giá: DM19162, M130762, M130763, M130764, M130765, PM029876, VL43907, VL43908, VN031937 |
30 | | Cây cảnh trong nước: Trồng và chăm sóc 100 loại cây cảnh trong nước/ Vương Chí Quân; Thanh Hương, Kiến Văn: dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 104tr .: hình vẽ, ảnh.; 24cm. - ( Tủ sách: cây cảnh - Bonsai ) Thông tin xếp giá: DM17388, M124555, M124556, M124557, PM021922, VL40198, VL40199, VV008822 |
|